nặng lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nặng lòng+
- Feel deep concern in, pay great attention to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nặng lòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nặng lòng":
năng lượng nặng lòng nóng lòng - Những từ có chứa "nặng lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 566